Vietnamese Meaning of human genome project
Dự án bản đồ gen người
Other Vietnamese words related to Dự án bản đồ gen người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human genome project
- human gamma globulin => Globulin gama của con người
- human foot => Bàn chân người
- human face => khuôn mặt người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human death => cái chết của con người
- human chorionic gonadotropin => Gonadotropin màng đệm nuôi của người
- human chorionic gonadotrophin => gonadotropin hướng mô thai ở người
- human botfly => Ấu trùng ruồi đục da người
- human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người
- human head => Đầu người
- human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
- human knee => Đầu gối của con người
- human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người
- human nature => bản chất con người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
- human process => quá trình con người
Definitions and Meaning of human genome project in English
human genome project (n)
an international study of the entire human genetic material
FAQs About the word human genome project
Dự án bản đồ gen người
an international study of the entire human genetic material
No synonyms found.
No antonyms found.
human gamma globulin => Globulin gama của con người, human foot => Bàn chân người, human face => khuôn mặt người, human elbow => Khuỷu tay của người, human ecology => Sinh thái học con người,