Vietnamese Meaning of human botfly
Ấu trùng ruồi đục da người
Other Vietnamese words related to Ấu trùng ruồi đục da người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human botfly
- human chorionic gonadotrophin => gonadotropin hướng mô thai ở người
- human chorionic gonadotropin => Gonadotropin màng đệm nuôi của người
- human death => cái chết của con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human face => khuôn mặt người
- human foot => Bàn chân người
- human gamma globulin => Globulin gama của con người
- human genome project => Dự án bản đồ gen người
Definitions and Meaning of human botfly in English
human botfly (n)
large tropical American fly; parasitic on humans and other mammals
FAQs About the word human botfly
Ấu trùng ruồi đục da người
large tropical American fly; parasitic on humans and other mammals
No synonyms found.
No antonyms found.
human body => cơ thể người, human beings => Con người, human being => con người, human activity => Hoạt động của con người, human action => Hành động của con người,