Vietnamese Meaning of human gamma globulin
Globulin gama của con người
Other Vietnamese words related to Globulin gama của con người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human gamma globulin
- human foot => Bàn chân người
- human face => khuôn mặt người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human death => cái chết của con người
- human chorionic gonadotropin => Gonadotropin màng đệm nuôi của người
- human chorionic gonadotrophin => gonadotropin hướng mô thai ở người
- human botfly => Ấu trùng ruồi đục da người
- human body => cơ thể người
- human genome project => Dự án bản đồ gen người
- human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người
- human head => Đầu người
- human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
- human knee => Đầu gối của con người
- human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người
- human nature => bản chất con người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
Definitions and Meaning of human gamma globulin in English
human gamma globulin (n)
a plasma protein containing the immunoglobulins that are responsible for immune responses
FAQs About the word human gamma globulin
Globulin gama của con người
a plasma protein containing the immunoglobulins that are responsible for immune responses
No synonyms found.
No antonyms found.
human foot => Bàn chân người, human face => khuôn mặt người, human elbow => Khuỷu tay của người, human ecology => Sinh thái học con người, human dynamo => Đi-na-mô con người,