Vietnamese Meaning of human growth hormone
Nội tiết tố tăng trưởng ở người
Other Vietnamese words related to Nội tiết tố tăng trưởng ở người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human growth hormone
- human genome project => Dự án bản đồ gen người
- human gamma globulin => Globulin gama của con người
- human foot => Bàn chân người
- human face => khuôn mặt người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human death => cái chết của con người
- human chorionic gonadotropin => Gonadotropin màng đệm nuôi của người
- human chorionic gonadotrophin => gonadotropin hướng mô thai ở người
- human head => Đầu người
- human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
- human knee => Đầu gối của con người
- human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người
- human nature => bản chất con người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
- human process => quá trình con người
- human race => Loài người
Definitions and Meaning of human growth hormone in English
human growth hormone (n)
a hormone produced by the anterior pituitary gland; promotes growth in humans
FAQs About the word human growth hormone
Nội tiết tố tăng trưởng ở người
a hormone produced by the anterior pituitary gland; promotes growth in humans
No synonyms found.
No antonyms found.
human genome project => Dự án bản đồ gen người, human gamma globulin => Globulin gama của con người, human foot => Bàn chân người, human face => khuôn mặt người, human elbow => Khuỷu tay của người,