Vietnamese Meaning of human chorionic gonadotropin
Gonadotropin màng đệm nuôi của người
Other Vietnamese words related to Gonadotropin màng đệm nuôi của người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human chorionic gonadotropin
- human chorionic gonadotrophin => gonadotropin hướng mô thai ở người
- human botfly => Ấu trùng ruồi đục da người
- human body => cơ thể người
- human beings => Con người
- human being => con người
- human activity => Hoạt động của con người
- human action => Hành động của con người
- human => con người
- hum => tiếng ùng ục
- hulver => Hulver
- human death => cái chết của con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human face => khuôn mặt người
- human foot => Bàn chân người
- human gamma globulin => Globulin gama của con người
- human genome project => Dự án bản đồ gen người
- human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người
- human head => Đầu người
Definitions and Meaning of human chorionic gonadotropin in English
human chorionic gonadotropin (n)
hormone produced early in pregnancy by the placenta; detection in the urine and serum is the basis for one kind of pregnancy test
FAQs About the word human chorionic gonadotropin
Gonadotropin màng đệm nuôi của người
hormone produced early in pregnancy by the placenta; detection in the urine and serum is the basis for one kind of pregnancy test
No synonyms found.
No antonyms found.
human chorionic gonadotrophin => gonadotropin hướng mô thai ở người, human botfly => Ấu trùng ruồi đục da người, human body => cơ thể người, human beings => Con người, human being => con người,