Vietnamese Meaning of human immunodeficiency virus
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
Other Vietnamese words related to Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human immunodeficiency virus
- human head => Đầu người
- human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người
- human genome project => Dự án bản đồ gen người
- human gamma globulin => Globulin gama của con người
- human foot => Bàn chân người
- human face => khuôn mặt người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human death => cái chết của con người
- human knee => Đầu gối của con người
- human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người
- human nature => bản chất con người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
- human process => quá trình con người
- human race => Loài người
- human relationship => Mối quan hệ của con người
- human remains pouch => Túi đựng hài cốt người chết
Definitions and Meaning of human immunodeficiency virus in English
human immunodeficiency virus (n)
the virus that causes acquired immune deficiency syndrome (AIDS); it replicates in and kills the helper T cells
FAQs About the word human immunodeficiency virus
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
the virus that causes acquired immune deficiency syndrome (AIDS); it replicates in and kills the helper T cells
No synonyms found.
No antonyms found.
human head => Đầu người, human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người, human genome project => Dự án bản đồ gen người, human gamma globulin => Globulin gama của con người, human foot => Bàn chân người,