FAQs About the word humanate

nhân cách hóa

Indued with humanity.

No synonyms found.

No antonyms found.

human waste => chất thải của con người, human t-cell leukemia virus-1 => virus gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người-1, human right => Quyền con người, human reproductive cloning => Nhân bản sinh sản ở người, human remains pouch => Túi đựng hài cốt người chết,