Vietnamese Meaning of humanify
nhân hóa
Other Vietnamese words related to nhân hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of humanify
- humanics => Khoa học nhân văn
- humaneness => nhân tính
- humanely => một cách nhân đạo
- humane => nhân đạo
- human-centred => Lấy con người làm trung tâm
- human-centered => lấy con người làm trung tâm
- humanate => nhân cách hóa
- human waste => chất thải của con người
- human t-cell leukemia virus-1 => virus gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người-1
- human right => Quyền con người
- humanisation => nhân bản hóa
- humanise => nhân hóa
- humanism => chủ nghĩa nhân văn
- humanist => người theo chủ nghĩa nhân văn
- humanistic => nhân bản
- humanistic discipline => chuyên ngành khoa học nhân văn
- humanitarian => nhân đạo
- humanitarianism => chủ nghĩa nhân đạo
- humanitian => nhân đạo
- humanities => khoa học nhân văn
Definitions and Meaning of humanify in English
humanify (v. t.)
To make human; to invest with a human personality; to incarnate.
FAQs About the word humanify
nhân hóa
To make human; to invest with a human personality; to incarnate.
No synonyms found.
No antonyms found.
humanics => Khoa học nhân văn, humaneness => nhân tính, humanely => một cách nhân đạo, humane => nhân đạo, human-centred => Lấy con người làm trung tâm,