Vietnamese Meaning of homologating

sự chấp thuận

Other Vietnamese words related to sự chấp thuận

Definitions and Meaning of homologating in English

Webster

homologating (p. pr. & vb. n.)

of Homologate

FAQs About the word homologating

sự chấp thuận

of Homologate

Phê chuẩn,xác nhận,phê chuẩn,Chấp nhận,công nhận,công nhận,thừa ủy quyền,ủng hộ,chuyên hóa,trừng phạt

lệnh cấm,đang giảm,phủ nhận,Không cho phép,không chấp nhận,Từ chối,phủ quyết,cấm,từ chối,không quan tâm

homologated => được chấp thuận, homologate => phê chuẩn, homoiousian => Đồng thể, homoiothermic => động vật hằng nhiệt, homoiothermal => hằng nhiệt,