Vietnamese Meaning of formalizing
chuyên hóa
Other Vietnamese words related to chuyên hóa
Nearest Words of formalizing
- formalized => chính thức hóa
- formalize => chính thức hóa
- formalization => Chính thức hóa
- formality => tính hình thức
- formalities => Thủ tục hình thức
- formalistic => duy hình thức
- formalist => người theo chủ nghĩa hình thức
- formalism => Hình thức luận
- formalised => được chính thức hóa
- formalise => chính thức hóa
Definitions and Meaning of formalizing in English
formalizing (p. pr. & vb. n.)
of Formalize
FAQs About the word formalizing
chuyên hóa
of Formalize
chuẩn hóa,phối hợp,tích hợp,chuẩn hóa,tổ chức,điều hòa,Điều tiết,sắp xếp theo hệ thống,trung bình,chứng nhận
Tùy chỉnh,May mặc,cá thể hóa
formalized => chính thức hóa, formalize => chính thức hóa, formalization => Chính thức hóa, formality => tính hình thức, formalities => Thủ tục hình thức,