Vietnamese Meaning of formalwear
Quần áo trang trọng
Other Vietnamese words related to Quần áo trang trọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of formalwear
- formalness => Tính trang trọng
- formally => chính thức
- formalizing => chuyên hóa
- formalized => chính thức hóa
- formalize => chính thức hóa
- formalization => Chính thức hóa
- formality => tính hình thức
- formalities => Thủ tục hình thức
- formalistic => duy hình thức
- formalist => người theo chủ nghĩa hình thức
Definitions and Meaning of formalwear in English
formalwear (n)
attire to wear on formal occasions in the evening
FAQs About the word formalwear
Quần áo trang trọng
attire to wear on formal occasions in the evening
No synonyms found.
No antonyms found.
formalness => Tính trang trọng, formally => chính thức, formalizing => chuyên hóa, formalized => chính thức hóa, formalize => chính thức hóa,