Vietnamese Meaning of formalism
Hình thức luận
Other Vietnamese words related to Hình thức luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of formalism
- formalised => được chính thức hóa
- formalise => chính thức hóa
- formalisation => chính thức hóa
- formalin => Formalin
- formaldehyde => Formaldehyd
- formal semantics => Ngữ nghĩa học hình thức
- formal logic => Logic hình thức
- formal garden => Khu vườn chính thức
- formal => chính thức
- form of government => Hình thức chính phủ
- formalist => người theo chủ nghĩa hình thức
- formalistic => duy hình thức
- formalities => Thủ tục hình thức
- formality => tính hình thức
- formalization => Chính thức hóa
- formalize => chính thức hóa
- formalized => chính thức hóa
- formalizing => chuyên hóa
- formally => chính thức
- formalness => Tính trang trọng
Definitions and Meaning of formalism in English
formalism (n)
the doctrine that formal structure rather than content is what should be represented
(philosophy) the philosophical theory that formal (logical or mathematical) statements have no meaning but that its symbols (regarded as physical entities) exhibit a form that has useful applications
the practice of scrupulous adherence to prescribed or external forms
formalism (n.)
The practice or the doctrine of strict adherence to, or dependence on, external forms, esp. in matters of religion.
FAQs About the word formalism
Hình thức luận
the doctrine that formal structure rather than content is what should be represented, (philosophy) the philosophical theory that formal (logical or mathematical
No synonyms found.
No antonyms found.
formalised => được chính thức hóa, formalise => chính thức hóa, formalisation => chính thức hóa, formalin => Formalin, formaldehyde => Formaldehyd,