Vietnamese Meaning of formal semantics
Ngữ nghĩa học hình thức
Other Vietnamese words related to Ngữ nghĩa học hình thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of formal semantics
- formal logic => Logic hình thức
- formal garden => Khu vườn chính thức
- formal => chính thức
- form of government => Hình thức chính phủ
- form of address => cách xưng hô
- form letter => thư mẫu
- form genus rhizoctinia => Chi dạng Rhizoctinia
- form genus => Chi hình thái
- form family => Họ mẫu đơn
- form division => Hình thành phân ban
- formaldehyde => Formaldehyd
- formalin => Formalin
- formalisation => chính thức hóa
- formalise => chính thức hóa
- formalised => được chính thức hóa
- formalism => Hình thức luận
- formalist => người theo chủ nghĩa hình thức
- formalistic => duy hình thức
- formalities => Thủ tục hình thức
- formality => tính hình thức
Definitions and Meaning of formal semantics in English
formal semantics (n)
the branch of semantics that studies the logical aspects of meaning
FAQs About the word formal semantics
Ngữ nghĩa học hình thức
the branch of semantics that studies the logical aspects of meaning
No synonyms found.
No antonyms found.
formal logic => Logic hình thức, formal garden => Khu vườn chính thức, formal => chính thức, form of government => Hình thức chính phủ, form of address => cách xưng hô,