Vietnamese Meaning of formalin
Formalin
Other Vietnamese words related to Formalin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of formalin
- formaldehyde => Formaldehyd
- formal semantics => Ngữ nghĩa học hình thức
- formal logic => Logic hình thức
- formal garden => Khu vườn chính thức
- formal => chính thức
- form of government => Hình thức chính phủ
- form of address => cách xưng hô
- form letter => thư mẫu
- form genus rhizoctinia => Chi dạng Rhizoctinia
- form genus => Chi hình thái
- formalisation => chính thức hóa
- formalise => chính thức hóa
- formalised => được chính thức hóa
- formalism => Hình thức luận
- formalist => người theo chủ nghĩa hình thức
- formalistic => duy hình thức
- formalities => Thủ tục hình thức
- formality => tính hình thức
- formalization => Chính thức hóa
- formalize => chính thức hóa
Definitions and Meaning of formalin in English
formalin (n)
a 10% solution of formaldehyde in water; used as a disinfectant or to preserve biological specimens
formalin (n.)
An aqueous solution of formaldehyde, used as a preservative in museums and as a disinfectant.
FAQs About the word formalin
Formalin
a 10% solution of formaldehyde in water; used as a disinfectant or to preserve biological specimensAn aqueous solution of formaldehyde, used as a preservative i
No synonyms found.
No antonyms found.
formaldehyde => Formaldehyd, formal semantics => Ngữ nghĩa học hình thức, formal logic => Logic hình thức, formal garden => Khu vườn chính thức, formal => chính thức,