Vietnamese Meaning of formaldehyde
Formaldehyd
Other Vietnamese words related to Formaldehyd
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of formaldehyde
- formal semantics => Ngữ nghĩa học hình thức
- formal logic => Logic hình thức
- formal garden => Khu vườn chính thức
- formal => chính thức
- form of government => Hình thức chính phủ
- form of address => cách xưng hô
- form letter => thư mẫu
- form genus rhizoctinia => Chi dạng Rhizoctinia
- form genus => Chi hình thái
- form family => Họ mẫu đơn
- formalin => Formalin
- formalisation => chính thức hóa
- formalise => chính thức hóa
- formalised => được chính thức hóa
- formalism => Hình thức luận
- formalist => người theo chủ nghĩa hình thức
- formalistic => duy hình thức
- formalities => Thủ tục hình thức
- formality => tính hình thức
- formalization => Chính thức hóa
Definitions and Meaning of formaldehyde in English
formaldehyde (n)
a colorless poisonous gas; made by the oxidation of methanol
formaldehyde (n.)
A colorless, volatile liquid, H2CO, resembling acetic or ethyl aldehyde, and chemically intermediate between methyl alcohol and formic acid.
FAQs About the word formaldehyde
Formaldehyd
a colorless poisonous gas; made by the oxidation of methanolA colorless, volatile liquid, H2CO, resembling acetic or ethyl aldehyde, and chemically intermediate
No synonyms found.
No antonyms found.
formal semantics => Ngữ nghĩa học hình thức, formal logic => Logic hình thức, formal garden => Khu vườn chính thức, formal => chính thức, form of government => Hình thức chính phủ,