Vietnamese Meaning of homemaking
Nội trợ
Other Vietnamese words related to Nội trợ
Nearest Words of homemaking
- homeobox => hộp homeobox
- homeobox gene => Gen homeobox
- homeopath => Bác sĩ vi lượng đồng căn
- homeopathic => vi lượng đồng căn
- homeopathically => Thuốc vi lượng đồng căn
- homeopathist => bác sĩ vi lượng đồng căn
- homeopathy => Vi lượng đồng căn
- homeostasis => cân bằng nội môi
- homeostatic => Tự cân bằng
- homeostatically => cân bằng nội môi
Definitions and Meaning of homemaking in English
homemaking (n)
the management of a household
FAQs About the word homemaking
Nội trợ
the management of a household
Giúp việc gia đình,bà nội trợ,nội trợ,vợ,bà nội trợ,ông chồng ở nhà,chồng,đối tác,vợ/chồng,người bạn đời
No antonyms found.
homemaker => bà nội trợ, homemade => Tự làm, homelyn => Nóng ấm, homely => đầm ấm, home-loving => Yêu nhà,