Vietnamese Meaning of homeostatic
Tự cân bằng
Other Vietnamese words related to Tự cân bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homeostatic
- homeostasis => cân bằng nội môi
- homeopathy => Vi lượng đồng căn
- homeopathist => bác sĩ vi lượng đồng căn
- homeopathically => Thuốc vi lượng đồng căn
- homeopathic => vi lượng đồng căn
- homeopath => Bác sĩ vi lượng đồng căn
- homeobox gene => Gen homeobox
- homeobox => hộp homeobox
- homemaking => Nội trợ
- homemaker => bà nội trợ
- homeostatically => cân bằng nội môi
- homeotherm => động vật hằng nhiệt
- homeothermic => ổn định nhiệt
- homeotic gene => gen quy định hướng phát triển nội quan
- homeowner => chủ nhà
- homepage => trang chủ
- homer => Homer
- homer a. thompson => Homer A. Thompson
- homer armstrong thompson => Homer Armstrong Thompson
- homer thompson => Homer Thompson
Definitions and Meaning of homeostatic in English
homeostatic (a)
related to or characterized by homeostasis
FAQs About the word homeostatic
Tự cân bằng
related to or characterized by homeostasis
No synonyms found.
No antonyms found.
homeostasis => cân bằng nội môi, homeopathy => Vi lượng đồng căn, homeopathist => bác sĩ vi lượng đồng căn, homeopathically => Thuốc vi lượng đồng căn, homeopathic => vi lượng đồng căn,