Vietnamese Meaning of homeopathic
vi lượng đồng căn
Other Vietnamese words related to vi lượng đồng căn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homeopathic
- homeopathically => Thuốc vi lượng đồng căn
- homeopathist => bác sĩ vi lượng đồng căn
- homeopathy => Vi lượng đồng căn
- homeostasis => cân bằng nội môi
- homeostatic => Tự cân bằng
- homeostatically => cân bằng nội môi
- homeotherm => động vật hằng nhiệt
- homeothermic => ổn định nhiệt
- homeotic gene => gen quy định hướng phát triển nội quan
- homeowner => chủ nhà
Definitions and Meaning of homeopathic in English
homeopathic (a)
of or relating to the practice of homeopathy
homeopathic (a.)
Of or pertaining to homeopathy; according to the principles of homeopathy.
FAQs About the word homeopathic
vi lượng đồng căn
of or relating to the practice of homeopathyOf or pertaining to homeopathy; according to the principles of homeopathy.
No synonyms found.
No antonyms found.
homeopath => Bác sĩ vi lượng đồng căn, homeobox gene => Gen homeobox, homeobox => hộp homeobox, homemaking => Nội trợ, homemaker => bà nội trợ,