Vietnamese Meaning of homeowner
chủ nhà
Other Vietnamese words related to chủ nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homeowner
- homeotic gene => gen quy định hướng phát triển nội quan
- homeothermic => ổn định nhiệt
- homeotherm => động vật hằng nhiệt
- homeostatically => cân bằng nội môi
- homeostatic => Tự cân bằng
- homeostasis => cân bằng nội môi
- homeopathy => Vi lượng đồng căn
- homeopathist => bác sĩ vi lượng đồng căn
- homeopathically => Thuốc vi lượng đồng căn
- homeopathic => vi lượng đồng căn
Definitions and Meaning of homeowner in English
homeowner (n)
someone who owns a home
FAQs About the word homeowner
chủ nhà
someone who owns a home
No synonyms found.
No antonyms found.
homeotic gene => gen quy định hướng phát triển nội quan, homeothermic => ổn định nhiệt, homeotherm => động vật hằng nhiệt, homeostatically => cân bằng nội môi, homeostatic => Tự cân bằng,