Vietnamese Meaning of historicalness
tính lịch sử
Other Vietnamese words related to tính lịch sử
- phim tài liệu
- thực tế
- theo nghĩa đen
- phi hư cấu
- ĐÚNG
- thực tế
- chính hiệu
- Được ghi lại
- chính hãng
- Sự thật
- Mục tiêu
- thật
- đáng tin cậy
- dễ dàng
- bona fide
- chắc chắn
- có thể xác nhận
- có thể chứng minh được
- được thành lập
- Cứng
- không thể phủ nhận
- không thể chối cãi
- không thể tranh cãi
- không thể bác bỏ
- đơn giản
- có thể chứng minh
- phải
- chịu đựng được
- bền vững
- Không thể chối cãi
- không nghi ngờ gì
- không thể nghi ngờ
- Có thể xác minh
- Hư cấu
- hư cấu
- giả thuyết
- đầu cơ
- lý thuyết
- lý thuyết
- tiểu thuyết hóa
- Không mang tính lịch sử
- phi lịch sử
- không có căn cứ
- ki-mê-ra
- kỳ quái
- phóng đại
- tuyệt vời
- Ảo tưởng
- tuyệt vời
- Kỳ diệu
- ảo
- phát minh
- huyền thoại
- giả vờ
- huyền thoại
- huyền thoại
- không chân thực
- không có giấy tờ
- không phải phim tài liệu
- không có căn cứ
- thêu
- tưởng tượng
- không thể chịu đựng được
- giả vờ
- không thể chịu đựng được
- bịa ra
Nearest Words of historicalness
- historically => Theo lịch sử
- historical school => Trường phái lịch sử
- historical record => hồ sơ lịch sử
- historical present => Hiện tại lịch sử
- historical paper => giấy biên lai lịch sử
- historical linguistics => Ngôn ngữ học lịch sử
- historical document => Tài liệu lịch sử
- historical => lịch sử
- historic period => thời kỳ lịch sử
- historic => lịch sử
Definitions and Meaning of historicalness in English
historicalness (n)
the state of having in fact existed in the past
significance owing to its history
FAQs About the word historicalness
tính lịch sử
the state of having in fact existed in the past, significance owing to its history
phim tài liệu,thực tế,theo nghĩa đen,phi hư cấu,ĐÚNG,thực tế,chính hiệu,Được ghi lại,chính hãng,Sự thật
Hư cấu,hư cấu,giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,tiểu thuyết hóa,Không mang tính lịch sử,phi lịch sử,không có căn cứ
historically => Theo lịch sử, historical school => Trường phái lịch sử, historical record => hồ sơ lịch sử, historical present => Hiện tại lịch sử, historical paper => giấy biên lai lịch sử,