FAQs About the word hightail

Definition not available

retreat at full speed

bu lông,thoát,Chạy trốn,ruồi,Rút lui,chạy,hết,tháo lui,Cút,Phá vỡ

râu,Đối đầu,dám,thách thức,Mặt,ở lại,cư trú,dũng cảm,sống,đi dạo

hight => cao, high-swelling => Sưng cao, high-sudsing => Tạo nhiều bọt, high-strung => căng thẳng, high-strength brass => Đồng thau cường độ cao,