Vietnamese Meaning of grounder
chiến binh mặt đất
Other Vietnamese words related to chiến binh mặt đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grounder
- grounden => vô căn cứ
- ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất
- ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất
- groundedly => nền tảng
- grounded => có căn cứ
- groundcover => Cây che phủ mặt đất
- ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
- groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng
- groundbreaking => mang tính đột phá
- groundbreaker => người tiên phong
Definitions and Meaning of grounder in English
grounder (n)
(baseball) a hit that travels along the ground
FAQs About the word grounder
chiến binh mặt đất
(baseball) a hit that travels along the ground
No synonyms found.
No antonyms found.
grounden => vô căn cứ, ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất, ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất, groundedly => nền tảng, grounded => có căn cứ,