FAQs About the word ground-floor

Tầng trệt

No synonyms found.

No antonyms found.

groundfish => Cá đáy, grounder => chiến binh mặt đất, grounden => vô căn cứ, ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất, ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất,