Vietnamese Meaning of groundedly
nền tảng
Other Vietnamese words related to nền tảng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of groundedly
- grounded => có căn cứ
- groundcover => Cây che phủ mặt đất
- ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
- groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng
- groundbreaking => mang tính đột phá
- groundbreaker => người tiên phong
- ground-berry => Nam việt quất
- groundberry => Việt quất
- groundball => Groundball
- groundage => phí neo đậu
- ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất
- ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất
- grounden => vô căn cứ
- grounder => chiến binh mặt đất
- groundfish => Cá đáy
- ground-floor => Tầng trệt
- groundhog => cầy thảo nguyên
- groundhog day => Ngày dự đoán thời tiết truyền thống
- ground-hugging => sát đất
- grounding => Đất
Definitions and Meaning of groundedly in English
groundedly (adv.)
In a grounded or firmly established manner.
FAQs About the word groundedly
nền tảng
In a grounded or firmly established manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
grounded => có căn cứ, groundcover => Cây che phủ mặt đất, ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không, groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng, groundbreaking => mang tính đột phá,