FAQs About the word groundedly

nền tảng

In a grounded or firmly established manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

grounded => có căn cứ, groundcover => Cây che phủ mặt đất, ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không, groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng, groundbreaking => mang tính đột phá,