Vietnamese Meaning of groundcover
Cây che phủ mặt đất
Other Vietnamese words related to Cây che phủ mặt đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of groundcover
- ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
- groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng
- groundbreaking => mang tính đột phá
- groundbreaker => người tiên phong
- ground-berry => Nam việt quất
- groundberry => Việt quất
- groundball => Groundball
- groundage => phí neo đậu
- ground zero => điểm không
- ground wave => Sóng mặt đất
- grounded => có căn cứ
- groundedly => nền tảng
- ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất
- ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất
- grounden => vô căn cứ
- grounder => chiến binh mặt đất
- groundfish => Cá đáy
- ground-floor => Tầng trệt
- groundhog => cầy thảo nguyên
- groundhog day => Ngày dự đoán thời tiết truyền thống
Definitions and Meaning of groundcover in English
groundcover (n)
low-growing plants planted in deep shade or on a steep slope where turf is difficult to grow
small plants other than saplings growing on a forest floor
FAQs About the word groundcover
Cây che phủ mặt đất
low-growing plants planted in deep shade or on a steep slope where turf is difficult to grow, small plants other than saplings growing on a forest floor
No synonyms found.
No antonyms found.
ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không, groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng, groundbreaking => mang tính đột phá, groundbreaker => người tiên phong, ground-berry => Nam việt quất,