Vietnamese Meaning of groundhog
cầy thảo nguyên
Other Vietnamese words related to cầy thảo nguyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of groundhog
- ground-floor => Tầng trệt
- groundfish => Cá đáy
- grounder => chiến binh mặt đất
- grounden => vô căn cứ
- ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất
- ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất
- groundedly => nền tảng
- grounded => có căn cứ
- groundcover => Cây che phủ mặt đất
- ground-controlled approach => cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
Definitions and Meaning of groundhog in English
groundhog (n)
reddish brown North American marmot
FAQs About the word groundhog
cầy thảo nguyên
reddish brown North American marmot
No synonyms found.
No antonyms found.
ground-floor => Tầng trệt, groundfish => Cá đáy, grounder => chiến binh mặt đất, grounden => vô căn cứ, ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất,