FAQs About the word grounden

vô căn cứ

p. p. of Grind.

No synonyms found.

No antonyms found.

ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất, ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất, groundedly => nền tảng, grounded => có căn cứ, groundcover => Cây che phủ mặt đất,