Vietnamese Meaning of ground-controlled approach
cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
Other Vietnamese words related to cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ground-controlled approach
- groundcover => Cây che phủ mặt đất
- grounded => có căn cứ
- groundedly => nền tảng
- ground-effect machine => Máy bay hiệu ứng mặt đất
- ground-emplaced mine => Mìn gài trên mặt đất
- grounden => vô căn cứ
- grounder => chiến binh mặt đất
- groundfish => Cá đáy
- ground-floor => Tầng trệt
- groundhog => cầy thảo nguyên
Definitions and Meaning of ground-controlled approach in English
ground-controlled approach (n)
aircraft landing in bad weather in which the pilot is talked down by ground control using precision approach radar
FAQs About the word ground-controlled approach
cách tiến cận do đích có sự kiểm soát trên không
aircraft landing in bad weather in which the pilot is talked down by ground control using precision approach radar
No synonyms found.
No antonyms found.
groundbreaking ceremony => lễ đặt đá móng, groundbreaking => mang tính đột phá, groundbreaker => người tiên phong, ground-berry => Nam việt quất, groundberry => Việt quất,