Vietnamese Meaning of got (on)
có (trên)
Other Vietnamese words related to có (trên)
Nearest Words of got (on)
Definitions and Meaning of got (on) in English
got (on)
get along sense 3, to grow old, to start dealing with, to criticize (someone) repeatedly, get along, to gain knowledge or understanding
FAQs About the word got (on)
có (trên)
get along sense 3, to grow old, to start dealing with, to criticize (someone) repeatedly, get along, to gain knowledge or understanding
đối phó,làm,Họ hòa thuận,sống được,xoay xở,làm ra,tạm thời,chế biến,sống sót,đủ khả năng (đủ khả năng)
sụp đổ,thất bại,không đạt,từ chối,thất bại,lảo đảo,từ bỏ,hết kiệt,chán chường,suy yếu
got (away) => bỏ đi (chạy trốn), gossips => lời đồn đại, gossipers => người buôn chuyện, gosh => Gosh, gormandizes => ăn,