Vietnamese Meaning of goofy
goofy
Other Vietnamese words related to goofy
Nearest Words of goofy
Definitions and Meaning of goofy in English
goofy (n)
a cartoon character created by Walt Disney
goofy (s)
ludicrous, foolish
FAQs About the word goofy
Definition not available
a cartoon character created by Walt Disney, ludicrous, foolish
vô ích,chóng mặt,điên,chóng mặt,hay thay đổi,phù phiếm,có bọt,vui vẻ,điên rồ,tinh nghịch
nghiêm túc,nghiêm túc,tỉnh táo,đáng kính,nấm mộ,nặng,u sầu,nghiêm túc,nghiêm trọng,trang nghiêm
goofproof => Chống sai sót, goof-off => lười, goofing off => lười biếng, gooey => dẻo quẹo, goodyship => tình bạn,