Vietnamese Meaning of geste

geste

Other Vietnamese words related to geste

Definitions and Meaning of geste in English

Webster

geste (v. i.)

To tell stories or gests.

FAQs About the word geste

Definition not available

To tell stories or gests.

địa chỉ,hành vi,hành vi,hành động,tính giả tạo,thái độ,ổ bi,hành vi,thái độ,thái độ

No antonyms found.

gestatory => mang thai, gestational age => tuổi thai, gestational => thai nghén, gestation period => thời gian mang thai, gestation => thai nghén,