Vietnamese Meaning of gatherer

người hái lượm

Other Vietnamese words related to người hái lượm

Definitions and Meaning of gatherer in English

Wordnet

gatherer (n)

a person who gathers

a person who is employed to collect payments (as for rent or taxes)

Webster

gatherer (n.)

One who gathers or collects.

An attachment for making gathers in the cloth.

FAQs About the word gatherer

người hái lượm

a person who gathers, a person who is employed to collect payments (as for rent or taxes)One who gathers or collects., An attachment for making gathers in the c

tích tụ,tích lũy,lắp ráp,thu thập,kết hợp,Cô đặc,tụ tập,chuồng thú,thu hoạch,nhóm

làm tan biến,phân tán,tản đi,tản mát,gửi,riêng biệt,chia tay,chia tay,phân hủy,từ chối

gathered skirt => Váy xếp ly, gathered => thu thập, gatherable => có thể thu thập, gather up => thu thập, gather in => tập trung vào,