Vietnamese Meaning of gastronomist
chuyên gia ẩm thực
Other Vietnamese words related to chuyên gia ẩm thực
Nearest Words of gastronomist
- gastronomy => Gastronomi
- gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng
- gastrophrenic => gastrophrenic
- gastrophryne => ếch nuôi con trong dạ dày
- gastrophryne carolinensis => Ếch hẹp miệng phía Đông
- gastrophryne olivacea => Ếch bụng xanh ôliu
- gastropneumatic => dạ dày-phổi
- gastropod => Ngành chân bụng
- gastropoda => Chân bụng
- gastropodous => Chân bụng
Definitions and Meaning of gastronomist in English
gastronomist (n.)
A gastromomer.
FAQs About the word gastronomist
chuyên gia ẩm thực
A gastromomer.
người sành ăn,người theo chủ nghĩa hưởng thụ,người sành ăn,Đồ sành ăn,người vui vẻ,người sành sỏi,Đam mê ăn uống,người sành ăn,Thưởng thức,Thích gì làm nấy
tham ăn,kẻ say rượu,heo,người ăn nhiều,nhân,kẻ phàm ăn,Chim bồ câu,Kẻ nghiện rượu
gastronomical => Ẩm thực, gastronomic => ẩm thực học, gastronomer => người sành ăn, gastronome => người sành ăn, gastromyth => Huyền thoại ẩm thực,