Vietnamese Meaning of gastropodous
Chân bụng
Other Vietnamese words related to Chân bụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gastropodous
- gastropoda => Chân bụng
- gastropod => Ngành chân bụng
- gastropneumatic => dạ dày-phổi
- gastrophryne olivacea => Ếch bụng xanh ôliu
- gastrophryne carolinensis => Ếch hẹp miệng phía Đông
- gastrophryne => ếch nuôi con trong dạ dày
- gastrophrenic => gastrophrenic
- gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng
- gastronomy => Gastronomi
- gastronomist => chuyên gia ẩm thực
- gastroraphy => khâu niêm mạc dạ dày
- gastroscope => nội soi dạ dày
- gastroscopic => Nội soi dạ dày
- gastroscopy => Nội soi dạ dày
- gastrosplenic => dạ dày lá lách
- gastrostege => Gastrostege
- gastrostomy => Phẫu thuật mở thông dạ dày
- gastrotomy => Đường rò dạ dày
- gastrotricha => Giun lông dạ dày
- gastrotrocha => gastrotrocha
Definitions and Meaning of gastropodous in English
gastropodous (a.)
Of or pertaining to the Gastropoda.
FAQs About the word gastropodous
Chân bụng
Of or pertaining to the Gastropoda.
No synonyms found.
No antonyms found.
gastropoda => Chân bụng, gastropod => Ngành chân bụng, gastropneumatic => dạ dày-phổi, gastrophryne olivacea => Ếch bụng xanh ôliu, gastrophryne carolinensis => Ếch hẹp miệng phía Đông,