Vietnamese Meaning of gastrophrenic
gastrophrenic
Other Vietnamese words related to gastrophrenic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gastrophrenic
- gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng
- gastronomy => Gastronomi
- gastronomist => chuyên gia ẩm thực
- gastronomical => Ẩm thực
- gastronomic => ẩm thực học
- gastronomer => người sành ăn
- gastronome => người sành ăn
- gastromyth => Huyền thoại ẩm thực
- gastromycetes => nấm bụng
- gastromycete => Nấm dạ dày
- gastrophryne => ếch nuôi con trong dạ dày
- gastrophryne carolinensis => Ếch hẹp miệng phía Đông
- gastrophryne olivacea => Ếch bụng xanh ôliu
- gastropneumatic => dạ dày-phổi
- gastropod => Ngành chân bụng
- gastropoda => Chân bụng
- gastropodous => Chân bụng
- gastroraphy => khâu niêm mạc dạ dày
- gastroscope => nội soi dạ dày
- gastroscopic => Nội soi dạ dày
Definitions and Meaning of gastrophrenic in English
gastrophrenic (a.)
Pertaining to the stomach and diaphragm; as, the gastrophrenic ligament.
FAQs About the word gastrophrenic
gastrophrenic
Pertaining to the stomach and diaphragm; as, the gastrophrenic ligament.
No synonyms found.
No antonyms found.
gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng, gastronomy => Gastronomi, gastronomist => chuyên gia ẩm thực, gastronomical => Ẩm thực, gastronomic => ẩm thực học,