Vietnamese Meaning of gastromycete
Nấm dạ dày
Other Vietnamese words related to Nấm dạ dày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gastromycete
- gastromyces => Nấm dạ dày
- gastromy => Ẩm thực
- gastromancy => bói theo bụng
- gastromalacia => làm mềm dạ dày
- gastrology => Chiêm tinh học
- gastrolobium => Gastrolobium
- gastrolith => Đá dạ dày
- gastrointestinal tract => Đường tiêu hóa
- gastrointestinal system => Hệ tiêu hóa
- gastrointestinal hormone => Nội tiết tố của hệ tiêu hóa
- gastromycetes => nấm bụng
- gastromyth => Huyền thoại ẩm thực
- gastronome => người sành ăn
- gastronomer => người sành ăn
- gastronomic => ẩm thực học
- gastronomical => Ẩm thực
- gastronomist => chuyên gia ẩm thực
- gastronomy => Gastronomi
- gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng
- gastrophrenic => gastrophrenic
Definitions and Meaning of gastromycete in English
gastromycete (n)
any fungus of the class Gasteromycetes
FAQs About the word gastromycete
Nấm dạ dày
any fungus of the class Gasteromycetes
No synonyms found.
No antonyms found.
gastromyces => Nấm dạ dày, gastromy => Ẩm thực, gastromancy => bói theo bụng, gastromalacia => làm mềm dạ dày, gastrology => Chiêm tinh học,