Vietnamese Meaning of gastrophryne olivacea
Ếch bụng xanh ôliu
Other Vietnamese words related to Ếch bụng xanh ôliu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gastrophryne olivacea
- gastrophryne carolinensis => Ếch hẹp miệng phía Đông
- gastrophryne => ếch nuôi con trong dạ dày
- gastrophrenic => gastrophrenic
- gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng
- gastronomy => Gastronomi
- gastronomist => chuyên gia ẩm thực
- gastronomical => Ẩm thực
- gastronomic => ẩm thực học
- gastronomer => người sành ăn
- gastronome => người sành ăn
Definitions and Meaning of gastrophryne olivacea in English
gastrophryne olivacea (n)
small secretive toad with smooth tough skin of central and western North America
FAQs About the word gastrophryne olivacea
Ếch bụng xanh ôliu
small secretive toad with smooth tough skin of central and western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
gastrophryne carolinensis => Ếch hẹp miệng phía Đông, gastrophryne => ếch nuôi con trong dạ dày, gastrophrenic => gastrophrenic, gastroomental vein => Tĩnh mạch dạ dày-đại tràng, gastronomy => Gastronomi,