Vietnamese Meaning of formulizing

Công thức hóa

Other Vietnamese words related to Công thức hóa

Definitions and Meaning of formulizing in English

Webster

formulizing (p. pr. & vb. n.)

of Formulize

FAQs About the word formulizing

Công thức hóa

of Formulize

khẳng định,cáo buộc,hơi thở,hót ríu ra,quần áo,xây dựng công thức,thở hổn hển,phát âm,thì thầm,cách diễn đạt

ức chế,ngột ngạt

formulized => theo công thức, formulize => công thức hóa, formulization => hình thức hóa, formule => công thức, formulation => công thức,