Vietnamese Meaning of flatfooted
Bàn chân bẹt
Other Vietnamese words related to Bàn chân bẹt
Nearest Words of flatfooted
Definitions and Meaning of flatfooted in English
flatfooted (s)
unprepared and unable to react quickly
having broad flat feet that usually turn outward
with feet flat on the ground; not tiptoe
forthright and explicit
FAQs About the word flatfooted
Bàn chân bẹt
unprepared and unable to react quickly, having broad flat feet that usually turn outward, with feet flat on the ground; not tiptoe, forthright and explicit
chuẩn bị chưa đầy đủ,không chuẩn bị,chưa sẵn sàng,nấu chưa chín,nửa cò,không qua đào tạo,không đủ điều kiện
có điều kiện,phù hợp,đi,đã chuẩn bị,Sẵn sàng,vũ trang,sơn lót,chín,bộ,chằng
flatfoot => Bàn chân bẹt, flatfish => Cá bơn, flat-coated retriever => Chó tha mồi lông phẳng, flatcar => toa sàn phẳng, flat-cap => mũ phẳng,