Vietnamese Meaning of fingerpointing
Đổ lỗi
Other Vietnamese words related to Đổ lỗi
Nearest Words of fingerpointing
- finger-pointing => chỉ tay
- fingerpost => Biển báo giao thông
- fingerprint => dấu vân tay
- fingerprint expert => Chuyên gia vân tay
- fingerprint man => người đàn ông in dấu vân tay
- fingerprint specialist => chuyên gia về dấu vân tay
- fingerprinting => dấu vân tay
- finger-roll => Finger-roll
- fingerroot => Nghệ
- finger-root => gừng
Definitions and Meaning of fingerpointing in English
fingerpointing (n)
the imputation of blame
FAQs About the word fingerpointing
Đổ lỗi
the imputation of blame
cáo buộc,lỗi,kiểm duyệt,kết án,cảm giác tội lỗi,đồng lõa,tội,lên án,hối tiếc,Hối hận
vô tội,sự ngây thơ,không lỗi,không có tội
finger-painting => Vẽ bằng ngón tay, finger-paint => Vẽ bằng ngón tay, fingerpaint => Vẽ tranh bằng ngón tay, fingernail => móng tay, fingermark => Vân tay,