Vietnamese Meaning of fingerprint specialist
chuyên gia về dấu vân tay
Other Vietnamese words related to chuyên gia về dấu vân tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fingerprint specialist
- fingerprint man => người đàn ông in dấu vân tay
- fingerprint expert => Chuyên gia vân tay
- fingerprint => dấu vân tay
- fingerpost => Biển báo giao thông
- finger-pointing => chỉ tay
- fingerpointing => Đổ lỗi
- finger-painting => Vẽ bằng ngón tay
- finger-paint => Vẽ bằng ngón tay
- fingerpaint => Vẽ tranh bằng ngón tay
- fingernail => móng tay
Definitions and Meaning of fingerprint specialist in English
fingerprint specialist (n)
a specialist in identifying fingerprints
FAQs About the word fingerprint specialist
chuyên gia về dấu vân tay
a specialist in identifying fingerprints
No synonyms found.
No antonyms found.
fingerprint man => người đàn ông in dấu vân tay, fingerprint expert => Chuyên gia vân tay, fingerprint => dấu vân tay, fingerpost => Biển báo giao thông, finger-pointing => chỉ tay,