Vietnamese Meaning of finger-paint
Vẽ bằng ngón tay
Other Vietnamese words related to Vẽ bằng ngón tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of finger-paint
- finger-painting => Vẽ bằng ngón tay
- fingerpointing => Đổ lỗi
- finger-pointing => chỉ tay
- fingerpost => Biển báo giao thông
- fingerprint => dấu vân tay
- fingerprint expert => Chuyên gia vân tay
- fingerprint man => người đàn ông in dấu vân tay
- fingerprint specialist => chuyên gia về dấu vân tay
- fingerprinting => dấu vân tay
- finger-roll => Finger-roll
Definitions and Meaning of finger-paint in English
FAQs About the word finger-paint
Vẽ bằng ngón tay
No synonyms found.
No antonyms found.
fingerpaint => Vẽ tranh bằng ngón tay, fingernail => móng tay, fingermark => Vân tay, fingerling => cá giống, fingerlike => hình ngón tay,