FAQs About the word finger-painting

Vẽ bằng ngón tay

bản vẽ,khắc,Chân dung,đại diện,hình bóng,phác hoạ,màu nước,biếm họa,Phim hoạt hình,tranh ghép

No antonyms found.

finger-paint => Vẽ bằng ngón tay, fingerpaint => Vẽ tranh bằng ngón tay, fingernail => móng tay, fingermark => Vân tay, fingerling => cá giống,