Vietnamese Meaning of falling out

Cãi nhau

Other Vietnamese words related to Cãi nhau

Definitions and Meaning of falling out in English

FAQs About the word falling out

Cãi nhau

cãi nhau,luận điểm,cãi nhau,ẩu đả,tranh cãi,bất đồng,tranh chấp,chiến đấu,sự hiểu lầm,cãi nhau

hòa hợp,Chấp nhận,Đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,nhất trí

falling off => rơi, falling => rơi, fallibly => sai lầm, fallible => sai sót, fallibility => khả năng sai lầm,