Vietnamese Meaning of economic crisis
khủng hoảng kinh tế
Other Vietnamese words related to khủng hoảng kinh tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic crisis
- economic consumption => Tiêu dùng kinh tế
- economic condition => Tình hình kinh tế
- economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
- economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu
- economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
- economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi
- economic assistance => hỗ trợ kinh tế
- economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic aid => viện trợ kinh tế
- economic expert => Chuyên gia kinh tế
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
- economic growth => Tăng trưởng kinh tế
- economic libertarian => Tự do kinh tế
- economic mobilisation => Động viên kinh tế
- economic mobilization => động viên kinh tế
- economic policy => chính sách kinh tế
- economic process => quá trình kinh tế
- economic rent => tiền thuê kinh tế
Definitions and Meaning of economic crisis in English
economic crisis (n)
a long-term economic state characterized by unemployment and low prices and low levels of trade and investment
FAQs About the word economic crisis
khủng hoảng kinh tế
a long-term economic state characterized by unemployment and low prices and low levels of trade and investment
No synonyms found.
No antonyms found.
economic consumption => Tiêu dùng kinh tế, economic condition => Tình hình kinh tế, economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh, economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu, economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông,