Vietnamese Meaning of economic mobilization
động viên kinh tế
Other Vietnamese words related to động viên kinh tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic mobilization
- economic mobilisation => Động viên kinh tế
- economic libertarian => Tự do kinh tế
- economic growth => Tăng trưởng kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic expert => Chuyên gia kinh tế
- economic crisis => khủng hoảng kinh tế
- economic consumption => Tiêu dùng kinh tế
- economic condition => Tình hình kinh tế
- economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
- economic policy => chính sách kinh tế
- economic process => quá trình kinh tế
- economic rent => tiền thuê kinh tế
- economic science => Khoa học kinh tế
- economic strangulation => thắt cổ kinh tế
- economic system => hệ thống kinh tế
- economic theory => Lý thuyết kinh tế
- economical => kinh tế
- economically => về mặt kinh tế
- economics => kinh tế học
Definitions and Meaning of economic mobilization in English
economic mobilization (n)
mobilization of the economy
FAQs About the word economic mobilization
động viên kinh tế
mobilization of the economy
No synonyms found.
No antonyms found.
economic mobilisation => Động viên kinh tế, economic libertarian => Tự do kinh tế, economic growth => Tăng trưởng kinh tế, economic geology => Địa chất kinh tế, economic geography => Địa lý kinh tế,