Vietnamese Meaning of economic commission for latin america
Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
Other Vietnamese words related to Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic commission for latin america
- economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu
- economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
- economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi
- economic assistance => hỗ trợ kinh tế
- economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic aid => viện trợ kinh tế
- economic => kinh tế
- econometrist => chuyên gia kinh tế lượng
- econometrics => Kinh tế lượng
- economic condition => Tình hình kinh tế
- economic consumption => Tiêu dùng kinh tế
- economic crisis => khủng hoảng kinh tế
- economic expert => Chuyên gia kinh tế
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
- economic growth => Tăng trưởng kinh tế
- economic libertarian => Tự do kinh tế
- economic mobilisation => Động viên kinh tế
- economic mobilization => động viên kinh tế
Definitions and Meaning of economic commission for latin america in English
economic commission for latin america (n)
the commission of the Economic and Social Council of the United Nations that is concerned with economic development in Latin America
FAQs About the word economic commission for latin america
Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
the commission of the Economic and Social Council of the United Nations that is concerned with economic development in Latin America
No synonyms found.
No antonyms found.
economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu, economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông, economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi, economic assistance => hỗ trợ kinh tế, economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội,