Vietnamese Meaning of economic commission for asia and the far east
Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
Other Vietnamese words related to Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic commission for asia and the far east
- economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi
- economic assistance => hỗ trợ kinh tế
- economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic aid => viện trợ kinh tế
- economic => kinh tế
- econometrist => chuyên gia kinh tế lượng
- econometrics => Kinh tế lượng
- econometrician => chuyên gia kinh tế lượng
- econometric => Kinh tế lượng
- economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu
- economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
- economic condition => Tình hình kinh tế
- economic consumption => Tiêu dùng kinh tế
- economic crisis => khủng hoảng kinh tế
- economic expert => Chuyên gia kinh tế
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
- economic growth => Tăng trưởng kinh tế
- economic libertarian => Tự do kinh tế
Definitions and Meaning of economic commission for asia and the far east in English
economic commission for asia and the far east (n)
the commission of the Economic and Social Council of the United Nations that is concerned with economic development of countries in Asia and the Far East
FAQs About the word economic commission for asia and the far east
Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
the commission of the Economic and Social Council of the United Nations that is concerned with economic development of countries in Asia and the Far East
No synonyms found.
No antonyms found.
economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi, economic assistance => hỗ trợ kinh tế, economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội, economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội, economic aid => viện trợ kinh tế,