Vietnamese Meaning of economic expert
Chuyên gia kinh tế
Other Vietnamese words related to Chuyên gia kinh tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic expert
- economic crisis => khủng hoảng kinh tế
- economic consumption => Tiêu dùng kinh tế
- economic condition => Tình hình kinh tế
- economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
- economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu
- economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
- economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi
- economic assistance => hỗ trợ kinh tế
- economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
- economic growth => Tăng trưởng kinh tế
- economic libertarian => Tự do kinh tế
- economic mobilisation => Động viên kinh tế
- economic mobilization => động viên kinh tế
- economic policy => chính sách kinh tế
- economic process => quá trình kinh tế
- economic rent => tiền thuê kinh tế
- economic science => Khoa học kinh tế
Definitions and Meaning of economic expert in English
economic expert (n)
an expert in the science of economics
FAQs About the word economic expert
Chuyên gia kinh tế
an expert in the science of economics
No synonyms found.
No antonyms found.
economic crisis => khủng hoảng kinh tế, economic consumption => Tiêu dùng kinh tế, economic condition => Tình hình kinh tế, economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh, economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu,