Vietnamese Meaning of economic assistance
hỗ trợ kinh tế
Other Vietnamese words related to hỗ trợ kinh tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic assistance
- economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic aid => viện trợ kinh tế
- economic => kinh tế
- econometrist => chuyên gia kinh tế lượng
- econometrics => Kinh tế lượng
- econometrician => chuyên gia kinh tế lượng
- econometric => Kinh tế lượng
- e-commerce => thương mại điện tử
- ecology => sinh thái học
- economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi
- economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
- economic commission for europe => Ủy ban kinh tế châu Âu
- economic commission for latin america => Ủy ban Kinh tế Mỹ Latinh
- economic condition => Tình hình kinh tế
- economic consumption => Tiêu dùng kinh tế
- economic crisis => khủng hoảng kinh tế
- economic expert => Chuyên gia kinh tế
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
Definitions and Meaning of economic assistance in English
economic assistance (n)
gift of money or other material help to support a person or cause
FAQs About the word economic assistance
hỗ trợ kinh tế
gift of money or other material help to support a person or cause
No synonyms found.
No antonyms found.
economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội, economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội, economic aid => viện trợ kinh tế, economic => kinh tế, econometrist => chuyên gia kinh tế lượng,